Sốt cảm lạnh ở trẻ: Khi nào cần đến bác sĩ?

cảm lạnh có sốt không ?
5/5 - (2 bình chọn)

Sốt cảm lạnh ở trẻ là một vấn đề thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trong mùa đông hoặc khi thời tiết thay đổi. Đa số các trường hợp sốt cảm lạnh ở trẻ đều tự giới hạn và không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, có những trường hợp khi nào cần đến bác sĩ để đảm bảo sức khỏe và tránh những biến chứng nghiêm trọng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dấu hiệu và triệu chứng mà cha mẹ cần chú ý khi Sốt cảm lạnh ở trẻ. Cùng Herbal House Vietnam khám phá các yếu tố quyết định để quyết định liệu có cần đưa trẻ đến bác sĩ hay không.

Bài viết sẽ cung cấp thông tin về các dấu hiệu và triệu chứng tiêu biểu của sốt cảm lạnh ở trẻ, bao gồm cả sự tăng nhiệt, mệt mỏi, đau họng, ho, sổ mũi và các triệu chứng khác. Chúng ta sẽ tìm hiểu về những yếu tố nguyên nhân có thể gây ra sốt cảm lạnh và tác động của nó đến sức khỏe của trẻ.

Sốt cảm lạnh ở trẻ em là gì?

Cảm lạnh là một bệnh viêm đường hô hấp trên do virus gây ra, và nó thường xảy ra phổ biến ở trẻ em. Trẻ có thể bị nhiễm cảm lạnh nhiều lần trong một năm, đặc biệt là khi thời tiết chuyển mùa, lạnh vào mùa thu và đông. Mặc dù hầu hết các trường hợp cảm lạnh ở trẻ nhẹ nhưng triệu chứng khó chịu của bệnh có thể làm trẻ cảm thấy mệt mỏi và ảnh hưởng đến cuộc sống và học tập của họ. Đôi khi, tình trạng cảm lạnh có thể trở nên nghiêm trọng và gây ra những biến chứng nguy hiểm cho trẻ.

Hiện tại, không có thuốc đặc trị hoặc vắc-xin phòng ngừa cảm lạnh. Do đó, các bậc cha mẹ cần tự chủ động thực hiện các biện pháp tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch cho trẻ. Ngoài ra, khi trẻ có các dấu hiệu cảm lạnh, quan sát kỹ và thực hiện các phương pháp điều trị hỗ trợ thích hợp là rất quan trọng.

Sốt cảm lạnh ở trẻ em là gì?

Nguyên nhân gây sốt cảm lạnh ở trẻ em là gì?

Hiện có hơn 200 chủng virus khác nhau có thể gây cảm lạnh ở trẻ, trong số đó, Rhinovirus là loại virus phổ biến nhất. Các virus này thường lây lan thông qua tiếp xúc trực tiếp. Trẻ có thể nhiễm virus khi tiếp xúc với giọt bắn chứa virus được phát tán khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, hoặc khi trẻ tiếp xúc trực tiếp với nguồn bệnh (nước bọt, nước mũi, tay…) sau đó chạm tay vào mắt, mũi hoặc miệng của mình.

Ngoài ra, virus cũng có thể tồn tại trên các bề mặt trong thời gian dài. Do đó, trẻ có thể nhiễm bệnh khi sử dụng chung vật dụng cá nhân hoặc đồ chơi với người bị cảm lạnh.

Có một số yếu tố làm tăng nguy cơ trẻ bị cảm lạnh, bao gồm:

  1. Hệ miễn dịch suy weakened dịch: Trẻ có hệ miễn dịch yếu, hoặc mắc các bệnh làm suy giảm miễn dịch, sẽ có nguy cơ cao hơn bị cảm lạnh.
  2. Tiếp xúc với khói thuốc lá: Trẻ hút thuốc lá thụ động có khả năng nhiễm virus cảm lạnh cao hơn.
  3. Môi trường ô nhiễm và độ ẩm thấp: Trẻ sống trong môi trường ô nhiễm và có độ ẩm thấp cũng dễ bị cảm lạnh hơn.
  4. Không giữ ấm đúng cách: Trẻ không được giữ ấm cẩn thận và đúng cách trong mùa lạnh có thể suy giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ bị cảm lạnh.
  5. Dị ứng thời tiết: Trẻ có dị ứng với thay đổi thời tiết cũng có thể dễ bị cảm lạnh.
  6. Tiếp xúc đông người: Trẻ nhỏ, đặc biệt là trong độ tuổi đi học, đi trường hoặc thường xuyên tiếp xúc với nhiều người, cũng có nguy cơ cao hơn bị cảm lạnh.

Điều quan trọng là cha mẹ cần chú ý đến các yếu tố này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cảm lạnh, bao gồm tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch của trẻ, đảm bảo vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc với người bị cảm lạnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Dấu hiệu sốt cảm lạnh ở trẻ

Thường thì sau khi bị nhiễm virus, từ 1 đến 3 ngày sau, trẻ sẽ bắt đầu có những biểu hiện bên ngoài của sốt cảm lạnh ở trẻ. Các triệu chứng phổ biến mà trẻ có thể gặp phải bao gồm:

  1. Nghẹt mũi và chảy nước mũi: Ban đầu, nước mũi có thể sẽ loãng và trong, sau đó nước mũi trở nên đặc và có thể có màu vàng hoặc xanh. Đây là hiện tượng bình thường và không phải là dấu hiệu của một nhiễm khuẩn.
  2. Ngứa cổ họng, đau họng, hắt xì và ho: Trẻ có thể cảm thấy ngứa ngáy hoặc đau họng, có cảm giác muốn hắt xì và có thể ho. Đây là những triệu chứng thường gặp trong cảm lạnh.
  3. Mệt mỏi và đau nhức cơ thể: Trẻ có thể cảm thấy mệt mỏi và đau nhức toàn thân. Đây là những biểu hiện thông thường trong quá trình bị cảm lạnh.
  4. Sốt nhẹ: Một số trường hợp, trẻ có thể có sốt nhẹ, tuy nhiên, cảm lạnh thường đi kèm với sốt thấp và không cao lắm.
  5. Rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, nôn mửa: Một số trẻ có thể trải qua các vấn đề tiêu hóa như tiêu chảy hoặc nôn mửa trong quá trình mắc cảm lạnh. Tuy nhiên, điều này không phải là triệu chứng chính thức của cảm lạnh và có thể do một số yếu tố khác.
Dấu hiệu trẻ bị sốt cảm lạnh

Điều trị cảm lạnh ở trẻ em

Cảm lạnh ở trẻ em thường có thể được chăm sóc và điều trị tại nhà. Tuy nhiên, trong trường hợp triệu chứng trở nặng hoặc kéo dài, nên đưa trẻ đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị thích hợp.

Việc chăm sóc cảm lạnh tại nhà bao gồm các biện pháp hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng và giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn. Dưới đây là một số cách chăm sóc được khuyến nghị:

  1. Nghỉ ngơi: Cho trẻ được nghỉ ngơi nhiều hơn để giúp cơ thể hồi phục.
  2. Bổ sung nước và điện giải: Đảm bảo trẻ uống đủ nước và bổ sung các dung dịch điện giải như nước muối sinh lý để tránh mất nước do sốt và giúp duy trì đủ lượng nước trong cơ thể.
  3. Làm ẩm không khí và thông thoáng: Sử dụng máy tạo ẩm hoặc đặt một bát nước trong phòng để làm ẩm không khí. Đồng thời, đảm bảo phòng có đủ không gian thông thoáng để lưu thông không khí.
  4. Vệ sinh mũi họng: Rửa mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý đúng cách để giảm tắc nghẽn và loại bỏ các chất gây kích ứng trong mũi.
  5. Đảm bảo chế độ ăn uống: Cung cấp cho trẻ thức ăn dễ tiêu hóa và giàu chất dinh dưỡng. Tránh cho trẻ ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có ga.
  6. Tránh tắm bằng nước lạnh: Hạn chế tắm cho trẻ bằng nước lạnh trong thời gian cảm lạnh.
  7. Bổ sung vitamin tự nhiên: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ vitamin thông qua việc cho trẻ ăn các loại trái cây và rau củ tươi.

Biến chứng sốt cảm lạnh ở trẻ em

Sốt cảm lạnh ở trẻ nhỏ có thể gây ra nhiều biến chứng và tình trạng bệnh lý khác. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến mà cảm lạnh có thể gây ra ở trẻ:

  1. Viêm tai giữa: Cảm lạnh có thể gây viêm tai giữa, một tình trạng mà chất lỏng tích tụ trong không gian phía sau màng nhĩ, gây sưng viêm và đau tai. Trẻ có thể có triệu chứng như đau tai, sốt trở lại sau khi có cảm lạnh.
  2. Hen suyễn: Cảm lạnh kéo dài và viêm đường hô hấp có thể làm cho đường thở của trẻ sưng viêm nghiêm trọng. Đối với trẻ đã có bệnh hen suyễn, cảm lạnh có thể gây ra các cơn hen suyễn nặng hơn và khó chịu hơn.
  3. Viêm xoang: Cảm lạnh kéo dài có thể gây sưng viêm các xoang trong hộp sọ, gây đau và khó chịu xung quanh mũi và trên mắt. Viêm xoang có thể xảy ra ở trẻ khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào các xoang và gây viêm nhiễm.
  4. Các bệnh lý khác: Cảm lạnh ở trẻ có thể gây ra các bệnh lý khác liên quan đến hệ hô hấp và phổi. Ví dụ, cảm lạnh kéo dài có thể dẫn đến viêm phổi hoặc viêm phế quản, đặc biệt là khi trẻ có hệ miễn dịch yếu.
Biến chứng sốt cảm lạnh ở trẻ em

Cách phòng tránh sốt cảm lạnh ở trẻ

Phòng ngừa sốt cảm lạnh ở trẻ là một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa cảm lạnh mà bố mẹ nên áp dụng:

  1. Rửa tay thường xuyên: Dạy trẻ thói quen rửa tay đúng cách bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây hoặc sử dụng dung dịch khử khuẩn có chứa ít nhất 60% cồn. Đây là cách hiệu quả để loại bỏ vi khuẩn và virus trên tay.
  2. Hạn chế chạm tay vào mắt, mũi, miệng: Trẻ nên được hướng dẫn không chạm tay vào các vùng nhạy cảm như mắt, mũi, miệng, đặc biệt là khi tay bẩn. Điều này giúp ngăn ngừa vi khuẩn và virus từ tay xâm nhập vào cơ thể.
  3. Vệ sinh không gian sống: Dọn dẹp và khử khuẩn các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, công tắc đèn, mặt bàn để giảm nguy cơ lây nhiễm từ các bề mặt này.
  4. Dùng khăn giấy khi ho, hắt hơi, xì mũi: Hướng dẫn trẻ sử dụng khăn giấy để che miệng khi ho, hắt hơi, xì mũi, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác và rửa tay sạch.
  5. Không dùng chung vật dụng cá nhân: Hạn chế trẻ dùng chung các vật dụng cá nhân như ly uống nước, thìa, đồ chơi với người khác để tránh lây nhiễm.
  6. Tránh tiếp xúc với người bị cảm lạnh: Giới hạn tiếp xúc của trẻ với những người đang mắc bệnh hoặc có dấu hiệu bị cảm lạnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  7. Đeo khẩu trang: Khi đưa trẻ đến những nơi công cộng đông người hoặc trong tình huống có nguy cơ lây nhiễm, hãy đảm bảo trẻ đeo khẩu trang phù hợp để giảm nguy cơ tiếp xúc với vi khuẩn và virus.
  8. Dinh dưỡng và giấc ngủ: Cung cấp cho trẻ một chế độ dinh dưỡng phù hợp và đủ chất, bao gồm các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch. Đồng thời, đảm bảo trẻ có đủ giấc ngủ để hệ miễn dịch hoạt động tốt.
  9. Tập luyện thể dục thể thao: Khuyến khích trẻ thực hiện các hoạt động vận động và tập luyện thể thao để tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch.
Khi nào nên đưa bé đến gặp bác sĩ?

Khi nào nên đưa bé đến gặp bác sĩ?

Các biểu hiện nghiêm trọng mà phụ huynh cần chú ý và đưa trẻ đến bệnh viện hỗ trợ ngay bao gồm:

  1. Sốt cao kéo dài trên 2 ngày: Nếu trẻ có sốt cao và không giảm sau 2 ngày, đây có thể là dấu hiệu của một biến chứng hoặc nhiễm trùng nghiêm trọng.
  2. Các triệu chứng không giảm nhẹ mà ngày càng trở nên nặng nề hơn: Nếu trạng thái của trẻ không cải thiện và thậm chí trở nên nghiêm trọng hơn sau một thời gian chăm sóc tại nhà, nên đưa trẻ đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị chuyên sâu.
  3. Trẻ có các biểu hiện mất nước: Nếu trẻ mất quá nhiều nước do nôn mửa, sốt cao hoặc không uống đủ nước, có thể gây ra tình trạng mất nước và cần được hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  4. Trẻ khó thở: Nếu trẻ có khó thở, hấp hối nhanh, hoặc có nguy cơ suy hô hấp, đây là dấu hiệu cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
  5. Đau tai: Nếu trẻ có triệu chứng đau tai, đặc biệt sau khi trải qua cảm lạnh, có thể là dấu hiệu của viêm tai giữa nghiêm trọng và cần được kiểm tra và điều trị.
  6. Bỏ ăn, bỏ uống: Nếu trẻ không ăn hoặc uống đủ trong thời gian dài, có thể dẫn đến mất nước và suy dinh dưỡng. Đưa trẻ đến bệnh viện để được đánh giá và điều trị.
  7. Nôn mửa liên tục: Nếu trẻ nôn mửa liên tục và không thể giữ lại thức ăn hoặc nước, có thể gây ra mất nước và cần được chăm sóc y tế.
  8. Ho dai dẳng, ho có đờm màu sét hoặc máu: Nếu trẻ ho liên tục và có đờm màu sắc không bình thường (như màu sét hoặc có máu), đây có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng trong hệ hô hấp và cần được xem xét bởi bác sĩ.
  9. Quấy khóc hoặc có xu hướng muốn ngủ hơn bình thường: Nếu trẻ có biểu hiện không bình thường như quấy khóc không ngừng hoặc có xu hướng muốn ngủ nhiều hơn và không tỉnh táo, có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng và cần được kiểm tra sớm.